Có 2 kết quả:
相亲相爱 xiāng qīn xiāng ài ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄚㄧˋ • 相親相愛 xiāng qīn xiāng ài ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄚㄧˋ
xiāng qīn xiāng ài ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be kind and love one another (idiom); bound by deep emotions
Bình luận 0
xiāng qīn xiāng ài ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be kind and love one another (idiom); bound by deep emotions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0